Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
強記 cưỡng kí
1
/1
強記
cưỡng kí
[
cường kí
]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. “Cường kí” 強記: sức nhớ mạnh. ◎Như: “bác văn cường kí” 博聞強記 học rộng nhớ nhiều.
2. “Cưỡng kí” 強記: gắng ghi nhớ. ◎Như: “độc thư nhu cầu liễu giải, cưỡng kí vô ích” 讀書需求了解, 強記無益.
Bình luận
0